Đọc nhanh: 发屋 (phát ốc). Ý nghĩa là: tiệm cắt tóc nhỏ; tiệm cắt tóc; hiệu tóc.
发屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệm cắt tóc nhỏ; tiệm cắt tóc; hiệu tóc
小理发馆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发屋
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 黪发
- tóc đen; đầu xanh
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
屋›