Đọc nhanh: 草屋 (thảo ốc). Ý nghĩa là: nhà tranh; nhà lá; nhà cỏ; thảm am.
草屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tranh; nhà lá; nhà cỏ; thảm am
屋顶用稻草、麦秸等盖的房子,大多简陋矮小也说茅草屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草屋
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 屋子里 只有 一堆 稻草 , 连 木床 也 没有
- Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
草›