Đọc nhanh: 板屋 (bản ốc). Ý nghĩa là: phòng lát gỗ; phòng áp gỗ; phòng mộc (phòng bằng gỗ).
板屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng lát gỗ; phòng áp gỗ; phòng mộc (phòng bằng gỗ)
用木板建造的房屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板屋
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
板›