Đọc nhanh: 证据不凿 (chứng cứ bất tạc). Ý nghĩa là: chứng gian.
证据不凿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证据不凿
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 证据不足 , 别人 无法 起诉 他
- Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta
- 这些 行为 构 不成 犯罪 证据
- Những hành vi này không tạo thành bằng chứng tội phạm.
- 这 是 凿 实 的 证据
- Đây là bằng chứng rõ ràng.
- 别胡说 , 没 证据 的 事 不要 说
- Đừng nói bậy, không có chứng cứ thì đừng nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
凿›
据›
证›