Đọc nhanh: 高纤维 (cao tiêm duy). Ý nghĩa là: nhiều chất xơ.
高纤维 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều chất xơ
high fiber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高纤维
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 他 的 思维能力 比 一般 人 高出一筹
- năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纤›
维›
高›