Đọc nhanh: 高空索道 (cao không tác đạo). Ý nghĩa là: Đường cáp treo.
高空索道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường cáp treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高空索道
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 天空 中 划过 一道 闪电
- Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.
- 医道高明
- mát tay hay thuốc; chữa bệnh mát tay
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 他 在 认真 探索 道 藏
- Anh ấy đang chăm chỉ khám phá Đạo Tạng.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
索›
道›
高›