Đọc nhanh: 高电压传输线 (cao điện áp truyền thâu tuyến). Ý nghĩa là: Đường dây dẫn cao thế.
高电压传输线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường dây dẫn cao thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高电压传输线
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
压›
电›
线›
输›
高›