Đọc nhanh: 高电平 (cao điện bình). Ý nghĩa là: Mức độ điện cao.
高电平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mức độ điện cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高电平
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 他们 的 成就 达到 新高 水平
- Thành tích của họ đạt đến tầm cao mới.
- 他 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình tiếng Hán của anh ấy nâng cao rất nhiều.
- 他 的 写作水平 很 高
- Trình độ sáng tác của anh ấy rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
电›
高›