Đọc nhanh: 高温裂化 (cao ôn liệt hoá). Ý nghĩa là: Craking nhiệt độ cao.
高温裂化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Craking nhiệt độ cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高温裂化
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 他 的 体温 很 高
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 金属 在 高温 下化 了
- Kim loại tan chảy dưới nhiệt độ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
温›
裂›
高›