高温电线 gāowēn diànxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【cao ôn điện tuyến】

Đọc nhanh: 高温电线 (cao ôn điện tuyến). Ý nghĩa là: Dây điện chịu nhiệt.

Ý Nghĩa của "高温电线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高温电线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dây điện chịu nhiệt

高温电线是一种能耐高温的电线,通常采用实芯或绞合镀银或镀镍铜线。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高温电线

  • volume volume

    - 上半身 shàngbànshēn 由于 yóuyú 高温 gāowēn

    - Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng

  • volume volume

    - 一般 yìbān jiǎng 纬度 wěidù 越高 yuègāo 气温 qìwēn 越低 yuèdī dàn yǒu 例外 lìwài

    - nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 气温 qìwēn 高于 gāoyú 昨天 zuótiān

    - Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ de 温度 wēndù 早晨 zǎochén gāo

    - Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 气温 qìwēn 不及 bùjí 昨天 zuótiān gāo

    - Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.

  • volume volume

    - 偷走 tōuzǒu le 巡逻车 xúnluóchē shàng de 便携式 biànxiéshì 无线电 wúxiàndiàn

    - Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.

  • volume volume

    - 高温 gāowēn 拿坏 náhuài le 电子设备 diànzǐshèbèi

    - Nhiệt độ cao đã làm hỏng thiết bị điện tử.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao