Đọc nhanh: 高温电线 (cao ôn điện tuyến). Ý nghĩa là: Dây điện chịu nhiệt.
高温电线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây điện chịu nhiệt
高温电线是一种能耐高温的电线,通常采用实芯或绞合镀银或镀镍铜线。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高温电线
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 高温 拿坏 了 电子设备
- Nhiệt độ cao đã làm hỏng thiết bị điện tử.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
电›
线›
高›