Đọc nhanh: 高垒深壁 (cao luỹ thâm bích). Ý nghĩa là: Tường lũy cao doanh trại sâu. Ý nói phòng thủ vững vàng. § Cũng nói là cao bích thâm lũy 高壁深壘..
高垒深壁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tường lũy cao doanh trại sâu. Ý nói phòng thủ vững vàng. § Cũng nói là cao bích thâm lũy 高壁深壘.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高垒深壁
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 深沟高垒
- luỹ cao hào sâu.
- 存在 诸多 壁垒
- Có rất nhiều rào cản.
- 语言 是 沟通 的 最大 壁垒
- Ngôn ngữ là rào cản lớn nhất trong giao tiếp.
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 她 是 一位 资深 的 运动 教练 , 专注 于 提高 运动员 的 体能
- Cô ấy là một huấn luyện viên thể thao kỳ cựu, chuyên vào việc cải thiện thể lực cho các vận động viên.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
壁›
深›
高›