Đọc nhanh: 深沟高垒 (thâm câu cao luỹ). Ý nghĩa là: luỹ cao hào sâu; thành cao hào sâu; phòng bị nghiêm ngặt.
深沟高垒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luỹ cao hào sâu; thành cao hào sâu; phòng bị nghiêm ngặt
很深的壕沟和高大的营垒,指坚固的防御工事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深沟高垒
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 深沟高垒
- luỹ cao hào sâu.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
- 高深 的 学问
- học vấn uyên thâm.
- 这个 地方 阴沟 很深
- Cống ngầm ở chỗ này rất sâu.
- 高考 对 学生 的 影响 非常 深远
- Việc thi đại học ảnh hưởng sâu sắc đến học sinh.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
沟›
深›
高›