Đọc nhanh: 大学入学考试 (đại học nhập học khảo thí). Ý nghĩa là: Thi đầu vào đại học.
大学入学考试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thi đầu vào đại học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大学入学考试
- 入学考试
- thi vào trường.
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 大学毕业 后 我们 加入 了 和平队
- Chúng tôi gia nhập Quân đoàn Hòa bình sau khi học đại học.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 如果 我 通过 了 升学考试 我 将 去 上 大学
- Nếu tôi vượt qua kỳ thi tuyển sinh, tôi sẽ đi học đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
大›
学›
考›
试›