汉语考试 hànyǔ kǎoshì
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 汉语考试 Ý nghĩa là: Kỳ thi tiếng Trung. Ví dụ : - 我正在为汉语考试做准备希望能通过。 Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Trung, hy vọng sẽ vượt qua.. - 汉语考试包括听力阅读和写作部分。 Kỳ thi tiếng Trung bao gồm phần nghe, đọc và viết.

Ý Nghĩa của "汉语考试" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汉语考试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kỳ thi tiếng Trung

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài wèi 汉语 hànyǔ 考试 kǎoshì zuò 准备 zhǔnbèi 希望 xīwàng néng 通过 tōngguò

    - Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Trung, hy vọng sẽ vượt qua.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ 考试 kǎoshì 包括 bāokuò 听力 tīnglì 阅读 yuèdú 写作 xiězuò 部分 bùfèn

    - Kỳ thi tiếng Trung bao gồm phần nghe, đọc và viết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉语考试

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ 考试 kǎoshì zài 哪儿 nǎér kǎo

    - Thi tiếng Trung ở đâu?

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我要 wǒyào 试试 shìshì kǎo 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 考试 kǎoshì

    - Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.

  • volume volume

    - wèi 准备 zhǔnbèi 英语考试 yīngyǔkǎoshì de rén zuò 辅导 fǔdǎo

    - Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 怎么 zěnme 准备 zhǔnbèi 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 考试 kǎoshì ne

    - Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?

  • volume volume

    - 商务 shāngwù 剑桥 jiànqiáo 英语考试 yīngyǔkǎoshì 一部分 yībùfen shì 笔试 bǐshì 一部分 yībùfen shì 口试 kǒushì

    - "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng kǎo guò 英语 yīngyǔ shì le

    - Cô ấy đã thi tiếng Anh rồi.

  • - 正在 zhèngzài wèi 汉语 hànyǔ 考试 kǎoshì zuò 准备 zhǔnbèi 希望 xīwàng néng 通过 tōngguò

    - Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Trung, hy vọng sẽ vượt qua.

  • - 汉语 hànyǔ 考试 kǎoshì 包括 bāokuò 听力 tīnglì 阅读 yuèdú 写作 xiězuò 部分 bùfèn

    - Kỳ thi tiếng Trung bao gồm phần nghe, đọc và viết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao