Đọc nhanh: 高头 (cao đầu). Ý nghĩa là: thượng cấp; cấp trên, trên; trên mặt; bề mặt.
高头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thượng cấp; cấp trên
上级
✪ 2. trên; trên mặt; bề mặt
上面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高头
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 他 比 你 高出 一头
- anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
- 他 的 个头儿 挺 高 的
- Chiều cao của anh ấy khá cao.
- 让 高山 低头 , 叫 河水 让路
- bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.
- 所谓 乐极生悲 是 指 高兴 到 了 头 的话 , 最后 要 出现 悲伤 的 事
- Cái được gọi là vui quá hóa buồn là chỉ khi mỗi lần quá phấn khích, thì sẽ xuất hiện cảm giác bi thương.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 他 比 我 差不多 高 一头
- Anh ấy cao hơn tôi gần cái đầu.
- 蝉 在 枝头 高声 叫
- Con ve sầu kêu to trên cành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
高›