Đọc nhanh: 细高挑儿 (tế cao khiêu nhi). Ý nghĩa là: thân hình cao nhồng; cao lều khều; mảnh khảnh; gầy và cao; thon thon; cao lênh khênh; thon, cao kều.
细高挑儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thân hình cao nhồng; cao lều khều; mảnh khảnh; gầy và cao; thon thon; cao lênh khênh; thon
细长身材,也指身材细长的人
✪ 2. cao kều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细高挑儿
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 细高挑儿
- cao gầy
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 大家 的 高兴 劲儿 就 甭提 了
- Mọi người vui mừng khỏi phải nói.
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
挑›
细›
高›