细高挑儿 xì gāotiǎo er
volume volume

Từ hán việt: 【tế cao khiêu nhi】

Đọc nhanh: 细高挑儿 (tế cao khiêu nhi). Ý nghĩa là: thân hình cao nhồng; cao lều khều; mảnh khảnh; gầy và cao; thon thon; cao lênh khênh; thon, cao kều.

Ý Nghĩa của "细高挑儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细高挑儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thân hình cao nhồng; cao lều khều; mảnh khảnh; gầy và cao; thon thon; cao lênh khênh; thon

细长身材,也指身材细长的人

✪ 2. cao kều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细高挑儿

  • volume volume

    - 高挑儿 gāotiāoér de 个子 gèzi

    - người cao gầy

  • volume volume

    - 一挑儿 yītiāoér 白菜 báicài

    - Một gánh cải trắng.

  • volume volume

    - 细高挑儿 xìgāotiǎoér

    - cao gầy

  • volume volume

    - 高挑儿 gāotiāoér 身材 shēncái

    - thân hình cao gầy

  • volume volume

    - 医生 yīshēng men zài 努力 nǔlì 保证 bǎozhèng 早产 zǎochǎn 婴儿 yīngér 成活 chénghuó 方面 fāngmiàn 热情 rèqíng hěn gāo

    - Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā de 高兴 gāoxīng 劲儿 jìner jiù 甭提 béngtí le

    - Mọi người vui mừng khỏi phải nói.

  • volume volume

    - 不要 búyào 太大 tàidà de 挑个 tiāogè 中不溜儿 zhōngbùliūér de

    - không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.

  • volume volume

    - 儿子 érzi de 高中 gāozhōng wèi 学生 xuésheng men 举行 jǔxíng le 隆重 lóngzhòng de 成人 chéngrén 仪式 yíshì

    - Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa