Đọc nhanh: 细高挑儿的 (tế cao khiêu nhi đích). Ý nghĩa là: cà tong cà teo.
细高挑儿的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà tong cà teo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细高挑儿的
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 他 的 个头儿 挺 高 的
- Chiều cao của anh ấy khá cao.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 细高挑儿
- cao gầy
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 大家 的 高兴 劲儿 就 甭提 了
- Mọi người vui mừng khỏi phải nói.
- 还 记得 那位 攀高枝儿 嫁给 68 岁 王石 的 年前 女演员 吗 ?
- Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
挑›
的›
细›
高›