Đọc nhanh: 高招儿 (cao chiêu nhi). Ý nghĩa là: cao chiêu.
高招儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao chiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高招儿
- 他 的 个头儿 挺 高 的
- Chiều cao của anh ấy khá cao.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 大家 的 高兴 劲儿 就 甭提 了
- Mọi người vui mừng khỏi phải nói.
- 在 高处 瞭着 点儿
- trên cao nhìn xa một chút.
- 很 高兴 你 能 在 那儿 护着 我
- Tôi rất vui vì bạn sẽ ở đó để bảo vệ tôi khỏi cô ấy.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 听说 他 要 来 , 大伙儿 这个 高兴 啊
- Mọi người đều rất vui khi biết tin anh ấy sẽ đến!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
招›
高›