奠粥 diàn zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【điện chúc】

Đọc nhanh: 奠粥 (điện chúc). Ý nghĩa là: cúng cháo.

Ý Nghĩa của "奠粥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奠粥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúng cháo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奠粥

  • volume volume

    - 团队 tuánduì diàn 发展 fāzhǎn 基石 jīshí

    - Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.

  • volume volume

    - 奠下 diànxià 成功 chénggōng 基础 jīchǔ

    - Anh ấy đặt nền tảng thành công.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 中国 zhōngguó 新文学 xīnwénxué de 奠基人 diànjīrén

    - Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 大米粥 dàmǐzhōu áo tài jiàng le

    - cháo gạo tẻ nấu đặc quá.

  • volume volume

    - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • volume volume

    - 大米 dàmǐ 可以 kěyǐ 煮成 zhǔchéng zhōu

    - Gạo có thể nấu thành cháo.

  • volume volume

    - xiàng de 燕麦粥 yānmàizhōu 吐口 tǔkǒu shuǐ

    - Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.

  • volume volume

    - zài 奠基典礼 diànjīdiǎnlǐ shàng yǒu 很多 hěnduō 讲话 jiǎnghuà

    - Tại lễ khởi công, có nhiều bài phát biểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:TWK (廿田大)
    • Bảng mã:U+5960
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Yù , Zhōu , Zhù
    • Âm hán việt: Chúc , Dục
    • Nét bút:フ一フ丶ノ一丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NFDN (弓火木弓)
    • Bảng mã:U+7CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình