Đọc nhanh: 奠粥 (điện chúc). Ý nghĩa là: cúng cháo.
奠粥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúng cháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奠粥
- 团队 奠 发展 基石
- Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 大米粥 熬 得 太 糨 了
- cháo gạo tẻ nấu đặc quá.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 大米 可以 煮成 粥
- Gạo có thể nấu thành cháo.
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 在 奠基典礼 上 , 有 很多 讲话
- Tại lễ khởi công, có nhiều bài phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奠›
粥›