Đọc nhanh: 高山岭雀 (cao sơn lĩnh tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ núi Brandt (Leucosticte brandti).
高山岭雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ núi Brandt (Leucosticte brandti)
(bird species of China) Brandt's mountain finch (Leucosticte brandti)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高山岭雀
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 山崖 的 高低
- chiều cao của vách núi.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
岭›
雀›
高›