Đọc nhanh: 高句丽 (cao câu lệ). Ý nghĩa là: Goguryeo (37 TCN-668 SCN), một trong Tam Quốc Triều Tiên.
高句丽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Goguryeo (37 TCN-668 SCN), một trong Tam Quốc Triều Tiên
Goguryeo (37 BC-668 AD), one of the Korean Three Kingdoms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高句丽
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽参
- Sâm Cao li.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
句›
高›