Đọc nhanh: 高压试验 (cao áp thí nghiệm). Ý nghĩa là: thí nghiệm cao áp (Thủy điện).
高压试验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thí nghiệm cao áp (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压试验
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 他 跳高 时 试跳 了 几次 才 跳过去
- Anh ấy đã thử nhảy mấy lần mới nhảy qua được.
- 公司 面临 高 成本 压力
- Công ty đối mặt với áp lực chi phí cao.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 令 他 高兴 的 是 , 他 通过 了 考试
- Điều làm anh ấy vui là anh ấy đã đỗ kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
试›
验›
高›