Đọc nhanh: 推导瓦 (thôi đạo ngoã). Ý nghĩa là: bạc hướng (Thủy điện).
推导瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạc hướng (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推导瓦
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 新 领导 由 群众 推荐
- Lãnh đạo mới do quần chúng đề cử.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 换质法 推导 一个 命题 的 方法
- Phương pháp suy luận bằng phân loại để suy ra một mệnh đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
推›
瓦›