Đọc nhanh: 高压电池 (cao áp điện trì). Ý nghĩa là: Ắc qui điện áp cao Ắc quy điện cao thế.
高压电池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ắc qui điện áp cao Ắc quy điện cao thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压电池
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 这 节电池 的 电压 是 1.5 伏
- Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 公司 面临 高 成本 压力
- Công ty đối mặt với áp lực chi phí cao.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
池›
电›
高›