Đọc nhanh: 高压手段 (cao áp thủ đoạn). Ý nghĩa là: cao tay (biện pháp), với một bàn tay nặng.
高压手段 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cao tay (biện pháp)
high-handed (measures)
✪ 2. với một bàn tay nặng
with a heavy hand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压手段
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 高压手段
- thủ đoạn tàn khốc
- 九段 国手
- Tuyển thủ quốc gia bậc 9.
- 他 手段 真毒
- Thủ đoạn của anh ta thực sự rất độc ác.
- 他 的 手段 太邪
- Thủ đoạn của hắn không chính đáng.
- 她 的 手段 很 高明
- Cách xử lý của cô ấy rất thông minh.
- 下棋 的 高手
- cao thủ chơi cờ
- 他成 了 她 的 高级顾问 你 要说 是 她 的 副手 也 未尝不可
- Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
手›
段›
高›