Đọc nhanh: 高勾丽 (cao câu lệ). Ý nghĩa là: biến thể của 高句麗 | 高句丽.
高勾丽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 高句麗 | 高句丽
variant of 高句麗|高句丽 [Gāo gōu lí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高勾丽
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽参
- Sâm Cao li.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 这篇 游记 勾画 了 桂林 的 秀丽 山水
- bài du ký này đã phác hoạ cảnh sông núi tươi đẹp của Quế Lâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
勾›
高›