Đọc nhanh: 高低机 (cao đê cơ). Ý nghĩa là: máy chỉnh tầm.
高低机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chỉnh tầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高低机
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 古代 官员 的 俸禄 有高有低
- Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.
- 他 住 在 高层 , 我 住 在 低层
- anh ấy sống ở tầng trên, tôi sống ở tầng dưới.
- 他 总是 想 跟 我 比个 高低
- Anh ta luôn muốn so đo với tôi.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 不知高低
- không biết nông sâu; không biết cao thấp nặng nhẹ.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
机›
高›