Đọc nhanh: 阔大 (khoát đại). Ý nghĩa là: phẹt phẹt.
阔大 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phẹt phẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔大
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 大地 格外 辽阔
- Đất đai vô cùng mênh mông.
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 辽阔 的 东北 大 平原
- Các vùng đồng bằng Đông Bắc rộng lớn.
- 四外 全是 平坦 辽阔 的 大 草地
- xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 大桥 横亘 在 广阔 的 水面 上
- chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
- 画幅 虽然 不 大 , 所 表现 的 天地 却 十分 广阔
- khổ tranh tuy không lớn, nhưng cảnh trí mà nó biểu hiện vô cùng rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
阔›