Đọc nhanh: 高仰脸儿 (cao ngưỡng kiểm nhi). Ý nghĩa là: vác mặt lên.
高仰脸儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vác mặt lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高仰脸儿
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 他 的 脸 有点儿 方
- Mặt anh ấy có chút vuông.
- 他 是 要 脸子 的 人 , 不能 当着 大伙儿 丢 这个 丑
- anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.
- 他 脸上 显露出 高兴 的 神色
- trên mặt anh ấy lộ rõ nét vui mừng。
- 儿子 立 了 功 , 做娘 的 脸上 也 好看
- Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
儿›
脸›
高›