高仰脸儿 gāo yǎng liǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【cao ngưỡng kiểm nhi】

Đọc nhanh: 高仰脸儿 (cao ngưỡng kiểm nhi). Ý nghĩa là: vác mặt lên.

Ý Nghĩa của "高仰脸儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高仰脸儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vác mặt lên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高仰脸儿

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng jiù 拉长 lācháng le liǎn

    - Anh ấy không vui là mặt xị xuống.

  • volume volume

    - 高高兴兴 gāogāoxīngxīng 地走了 dìzǒule 可别 kěbié nòng 灰头土脸 huītóutǔliǎn 儿地 érdì 回来 huílai

    - anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - de liǎn 有点儿 yǒudiǎner fāng

    - Mặt anh ấy có chút vuông.

  • volume volume

    - shì yào 脸子 liǎnzǐ de rén 不能 bùnéng 当着 dāngzhe 大伙儿 dàhuǒer diū 这个 zhègè chǒu

    - anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 显露出 xiǎnlùchū 高兴 gāoxīng de 神色 shénsè

    - trên mặt anh ấy lộ rõ nét vui mừng。

  • volume volume

    - 儿子 érzi le gōng 做娘 zuòniáng de 脸上 liǎnshàng 好看 hǎokàn

    - Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao