Đọc nhanh: 准支 (chuẩn chi). Ý nghĩa là: chuẩn chi.
准支 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn chi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准支
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
支›