Đọc nhanh: 同声称是 (đồng thanh xưng thị). Ý nghĩa là: dạ ran.
同声称是 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạ ran
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同声称是
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 老师 们 异口同声 地 称赞 他
- Các giáo viên bất đồng lòng khen ngợi anh ta.
- 范老 是 同志 们 对 他 的 尊称
- Lão Phạm là cách gọi kính trọng của các đồng chí gọi anh ấy.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 他们 俩 是 老同学 , 过往 很密
- hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
声›
是›
称›