高耸云天 gāosǒng yúntiān
volume volume

Từ hán việt: 【cao tủng vân thiên】

Đọc nhanh: 高耸云天 (cao tủng vân thiên). Ý nghĩa là: cao chọc trời.

Ý Nghĩa của "高耸云天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高耸云天 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao chọc trời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高耸云天

  • volume volume

    - 高峰 gāofēng zhí chā 云天 yúntiān

    - đỉnh núi cao tận mây xanh

  • volume volume

    - 高耸 gāosǒng 云天 yúntiān

    - cao vút mây xanh

  • volume volume

    - 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - cao vút tầng mây

  • volume volume

    - 高耸 gāosǒng 凌云 língyún

    - cao tít trên trời xanh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 高兴 gāoxīng hěn

    - Hôm nay anh ấy rất vui.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 岩峰 yánfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Mỏm núi đá đó cao chọc trời.

  • volume volume

    - 那座峰 nàzuòfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Ngọn núi đó cao vút tận mây.

  • volume volume

    - zhè 座楼 zuòlóu 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Tòa nhà này cao vút tầng mây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng
    • Âm hán việt: Tủng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOSJ (人人尸十)
    • Bảng mã:U+8038
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao