Đọc nhanh: 高耸云天 (cao tủng vân thiên). Ý nghĩa là: cao chọc trời.
高耸云天 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao chọc trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高耸云天
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 高耸 云天
- cao vút mây xanh
- 高耸入云
- cao vút tầng mây
- 高耸 凌云
- cao tít trên trời xanh.
- 今天 他 高兴 得 很
- Hôm nay anh ấy rất vui.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 那座峰 高耸入云
- Ngọn núi đó cao vút tận mây.
- 这 座楼 高耸入云
- Tòa nhà này cao vút tầng mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
天›
耸›
高›