高层云 gāocéng yún
volume volume

Từ hán việt: 【cao tằng vân】

Đọc nhanh: 高层云 (cao tằng vân). Ý nghĩa là: altostratus, mây tầng cao.

Ý Nghĩa của "高层云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高层云 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. altostratus

✪ 2. mây tầng cao

high stratus cloud

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高层云

  • volume volume

    - 云贵高原 yúnguìgāoyuán

    - cao nguyên Vân Quý

  • volume volume

    - 云层 yúncéng zài 空中 kōngzhōng 起伏 qǐfú

    - Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.

  • volume volume

    - 冬晖 dōnghuī 透过 tòuguò le 云层 yúncéng

    - Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.

  • volume volume

    - 光束 guāngshù 穿过 chuānguò le 云层 yúncéng

    - Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 山峰 shānfēng 高出 gāochū 云层 yúncéng

    - nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 高层次 gāocéngcì 领导人 lǐngdǎorén 会谈 huìtán

    - Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Chúng tôi bay trên những đám mây.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao