Đọc nhanh: 高层云 (cao tằng vân). Ý nghĩa là: altostratus, mây tầng cao.
高层云 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. altostratus
✪ 2. mây tầng cao
high stratus cloud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高层云
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 冬晖 透过 了 云层
- Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.
- 光束 穿过 了 云层
- Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 我们 在 云层 上面 飞行
- Chúng tôi bay trên những đám mây.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
层›
高›