高丽菜 gāolí cài
volume volume

Từ hán việt: 【cao lệ thái】

Đọc nhanh: 高丽菜 (cao lệ thái). Ý nghĩa là: Đài Loan, bắp cải.

Ý Nghĩa của "高丽菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高丽菜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Đài Loan

Taiwan pr. [gāo lì cài]

✪ 2. bắp cải

cabbage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高丽菜

  • volume volume

    - 高丽纸 gāolìzhǐ

    - giấy Cao Ly

  • volume volume

    - 高丽参 gāolìcān

    - sâm Cao Ly

  • volume volume

    - 高丽参 gāolìcān

    - Sâm Cao li.

  • volume volume

    - 高丽 gāolì 王朝 wángcháo

    - Vương triều Cao Li.

  • volume volume

    - jiā 餐厅 cāntīng de cài hěn gāo

    - Món ăn ở nhà hàng đó rất đắt.

  • volume volume

    - 高句丽 gāojùlí shì 一个 yígè 古代 gǔdài 王国 wángguó

    - Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 青菜 qīngcài hěn 新鲜 xīnxiān

    - Một nắm rau xanh rất tươi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 高科技 gāokējì 公司 gōngsī 居然 jūrán yòng 这种 zhèzhǒng 古董 gǔdǒng

    - một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao