Đọc nhanh: 高丽菜 (cao lệ thái). Ý nghĩa là: Đài Loan, bắp cải.
高丽菜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan
Taiwan pr. [gāo lì cài]
✪ 2. bắp cải
cabbage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高丽菜
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽参
- Sâm Cao li.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 那 家 餐厅 的 菜 很 高
- Món ăn ở nhà hàng đó rất đắt.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
菜›
高›