高丽朝 gāolí cháo
volume volume

Từ hán việt: 【cao lệ triều】

Đọc nhanh: 高丽朝 (cao lệ triều). Ý nghĩa là: Triều đại Goryeo của Hàn Quốc, 918-1392.

Ý Nghĩa của "高丽朝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高丽朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Triều đại Goryeo của Hàn Quốc, 918-1392

Korean Goryeo dynasty, 918-1392

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高丽朝

  • volume volume

    - 高丽纸 gāolìzhǐ

    - giấy Cao Ly

  • volume volume

    - 高丽参 gāolìcān

    - sâm Cao Ly

  • volume volume

    - 高丽参 gāolìcān

    - Sâm Cao li.

  • volume volume

    - 高丽 gāolì 王朝 wángcháo

    - Vương triều Cao Li.

  • volume volume

    - 热火朝天 rèhuǒcháotiān de 生产 shēngchǎn 高潮 gāocháo

    - cao trào sản xuất sục sôi ngất trời.

  • volume volume

    - 高句丽 gāojùlí shì 一个 yígè 古代 gǔdài 王国 wángguó

    - Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 事业 shìyè 朝着 cháozhe 公平 gōngpíng 高效 gāoxiào 发展 fāzhǎn

    - Ngành giáo dục phát triển theo hướng công bằng và hiệu quả.

  • volume volume

    - zài cháo zhōng de 品位 pǐnwèi hěn gāo

    - Anh ấy có cấp bậc rất cao trong triều đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao