Đọc nhanh: 高丽 (cao ly). Ý nghĩa là: Cao Ly (Triều Tiên, 918-1392, người Trung Quốc quen dùng để chỉ Triều Tiên.). Ví dụ : - 高丽参 sâm Cao Ly. - 高丽纸 giấy Cao Ly
✪ 1. Cao Ly (Triều Tiên, 918-1392, người Trung Quốc quen dùng để chỉ Triều Tiên.)
朝鲜历史上的王朝 (公元918-1392) 中国习惯上多沿用来指称朝鲜和关于朝鲜的
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高丽
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽参
- Sâm Cao li.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
高›