Đọc nhanh: 高丽纸 (cao lệ chỉ). Ý nghĩa là: giấy Cao Ly.
高丽纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy Cao Ly
用桑树皮制造的白色绵纸,质地坚韧,多用来糊窗户
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高丽纸
- 玉版宣 是 一种 高档 纸
- Giấy ngọc bản Tuyên Thành là một loại giấy cao cấp.
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽参
- Sâm Cao li.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
纸›
高›