Đọc nhanh: 张高丽 (trương cao lệ). Ý nghĩa là: Zhang Gaoli (1946-), chính trị gia CHND Trung Hoa.
张高丽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Gaoli (1946-), chính trị gia CHND Trung Hoa
Zhang Gaoli (1946-), PRC politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张高丽
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 电影 的 高潮 部分 非常 紧张
- Phần cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 这张 邮票 具有 很 高 的 价值
- Con tem này có giá trị rất cao.
- 她 有 一张 美丽 的 脸
- Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
张›
高›