髂窝 qià wō

Từ hán việt: 【khách oa】

"髂窝" Là gì? Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khách oa). Ý nghĩa là: iliac Fossa (giải phẫu học), chậu chậu bên trong đến ilium.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 髂窝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 髂窝 khi là Danh từ

iliac Fossa (giải phẫu học)

iliac fossa (anatomy)

chậu chậu bên trong đến ilium

pelvic basin internal to ilium

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髂窝

  • - gěi 留个 liúgè 窝儿 wōér

    - Để dành cho tôi một chỗ.

  • - shì zéi 窝子 wōzi

    - Đó là một ổ trộm.

  • - 脸上 liǎnshàng yǒu 一个 yígè hǎo 可爱 kěài de 酒窝 jiǔwō

    - bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.

  • - 那些 nèixiē 机器 jīqì zhe hǎo 可惜 kěxī

    - Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.

  • - 一窝 yīwō 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Một đàn chó con thật đáng yêu.

  • - 母鸡 mǔjī 安静 ānjìng 抱窝 bàowō 孵蛋 fūdàn

    - Gà mái yên tĩnh ấp trứng.

  • - 鸟窝 niǎowō 居于 jūyú 大树 dàshù shàng

    - Tổ chim ở trên cây.

  • - yìng 脑膜 nǎomó yóu 蝶鞍 diéān 周缘 zhōuyuán 进入 jìnrù 垂体 chuítǐ 窝内 wōnèi 形成 xíngchéng 三个 sāngè 海绵 hǎimián jiān dòu

    - Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang

  • - 酒窝儿 jiǔwōér

    - Lúm đồng tiền (trên má).

  • - 窝藏罪犯 wōcángzuìfàn shì 犯法 fànfǎ de

    - Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.

  • - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • - 球迷 qiúmí 群情 qúnqíng 激昂 jīáng 一窝蜂 yīwōfēng 涌进 yǒngjìn 球场 qiúchǎng

    - Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.

  • - tāo 黑窝 hēiwō

    - đào tận sào huyệt

  • - zhè 地方 dìfāng xiàng 匪窝 fěiwō

    - Nơi này giống như hang ổ của bọn cướp.

  • - 蜂窝煤 fēngwōméi

    - than tổ ong

  • - zài 餐厅 cāntīng diǎn le 燕窝 yànwō

    - Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.

  • - dié ( 蚂蚁 mǎyǐ zuò shí duī zài 穴口 xuékǒu de xiǎo 土堆 tǔduī )

    - đống đất kiến đùn

  • - 墙角 qiángjiǎo 有个 yǒugè 蚂蚁窝 mǎyǐwō

    - Ở góc tường có một tổ kiến.

  • - 一窝 yīwō 蚂蚁 mǎyǐ hěn 忙碌 mánglù

    - Một tổ kiến rất bận rộn.

  • - 爱是 àishì 一块 yīkuài 蜜糖 mìtáng 即使 jíshǐ 心头 xīntóu 苦涩 kǔsè néng tián dào 心窝 xīnwō

    - Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 髂窝

Hình ảnh minh họa cho từ 髂窝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髂窝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Góp ý từ người dùng

Dữ liệu về từ 髂窝 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.

Đăng nhập Để gửi những góp ý của bạn cho chúng tôi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Pinyin: Qià
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBJHR (月月十竹口)
    • Bảng mã:U+9AC2
    • Tần suất sử dụng:Thấp