髂窝 qià wō
volume volume

Từ hán việt: 【khách oa】

Đọc nhanh: 髂窝 (khách oa). Ý nghĩa là: iliac Fossa (giải phẫu học), chậu chậu bên trong đến ilium.

Ý Nghĩa của "髂窝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

髂窝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. iliac Fossa (giải phẫu học)

iliac fossa (anatomy)

✪ 2. chậu chậu bên trong đến ilium

pelvic basin internal to ilium

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髂窝

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng yǒu 一个 yígè hǎo 可爱 kěài de 酒窝 jiǔwō

    - bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.

  • volume volume

    - 鸟窝 niǎowō 居于 jūyú 大树 dàshù shàng

    - Tổ chim ở trên cây.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 母鸡 mǔjī 抱窝 bàowō

    - mùa Đông gà mẹ không ấp trứng

  • volume volume

    - 冰糖 bīngtáng 燕窝 yànwō zhōu de 主料 zhǔliào shì 燕窝 yànwō 大米 dàmǐ

    - Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng gùn chǔ le xià 蜂窝 fēngwō

    - Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.

  • volume volume

    - 喜鹊 xǐquè zài 树上 shùshàng le

    - Chim khách làm tổ trên cây.

  • volume volume

    - hòu 心窝儿 xīnwōer ( 背上 bèishàng duì zhe 心脏 xīnzàng de 部位 bùwèi )

    - vùng sau tim

  • volume volume

    - shuō de zhè 范围广 fànwéiguǎng de 可以 kěyǐ cóng 被窝 bèiwō 放屁 fàngpì

    - Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Pinyin: Qià
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBJHR (月月十竹口)
    • Bảng mã:U+9AC2
    • Tần suất sử dụng:Thấp