Đọc nhanh: 高于 (cao ư). Ý nghĩa là: cao hơn. Ví dụ : - 这座楼高于那座楼。 Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.. - 我的考试成绩高于上次。 Điểm thi của tôi cao hơn lần trước.. - 今天的气温高于昨天。 Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
Ý nghĩa của 高于 khi là Động từ
✪ cao hơn
比……高
- 这 座楼 高于 那 座楼
- Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.
- 我 的 考试成绩 高于 上次
- Điểm thi của tôi cao hơn lần trước.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高于
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 这 座楼 高于 那 座楼
- Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 姐姐 高考 成绩 不 理想 , 但 还 不至于 落榜
- Kết quả thi tuyển sinh đại học của chị tôi không lý tưởng nhưng không đến mức không trượt.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 你 终于 得 了 高分 , 恭喜 !
- Cuối cùng bạn cũng đạt điểm cao, chúc mừng!
- 这种 方法 被 用于 提高效率
- Phương pháp này được dùng để nâng cao hiệu quả.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
- 人民 的 利益 高于一切
- Lợi ích của nhân dân cao hơn tất cả.
- 赵构 认为 岳飞 功高盖主 无动于衷
- Triệu Cao cho rằng quyền lực của Nhạc Phi rất cao và ông ta tỏ ra thờ ơ.
- 平衡 力量 有助于 提高 表现
- Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.
- 表情 高冷 的 女影星 终于 出现 了
- Nữ minh tinh với vẻ mặt lạnh lùng cuối cùng cũng xuất hiện.
- 攻击 部位 要 高于 肠道
- Cuộc đình công là trên ruột.
- 我们 致力于 提高质量
- Chúng tôi dốc sức nâng cao chất lượng.
- 稻 产量 将 高于 去年
- Sản lượng lúa sẽ cao hơn năm ngoái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 高于 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
于›
高›