骰塔 tóu tǎ
volume volume

Từ hán việt: 【đầu tháp】

Đọc nhanh: 骰塔 (đầu tháp). Ý nghĩa là: tháp xúc xắc.

Ý Nghĩa của "骰塔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骰塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tháp xúc xắc

dice tower

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骰塔

  • volume volume

    - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • volume volume

    - 老妈 lǎomā zài 艾菲尔铁塔 àifēiěrtiětǎ mài 糖果 tángguǒ

    - Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.

  • volume volume

    - 古塔 gǔtǎ 古树 gǔshù 相互 xiānghù 映衬 yìngchèn 平添 píngtiān le 古朴 gǔpiáo de 韵味 yùnwèi

    - cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ shì 古代 gǔdài 世界 shìjiè 奇迹 qíjì 之一 zhīyī

    - Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.

  • volume volume

    - 圪塔 gētǎ 上长 shàngzhǎng cǎo

    - Cỏ mọc trên mô đất.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 塔希提 tǎxītí ma

    - Bạn có thích Tahiti?

  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 仰望 yǎngwàng 宝塔 bǎotǎ de 侧影 cèyǐng

    - ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ 坐落 zuòluò zài 城市 chéngshì de 西部 xībù 边缘 biānyuán

    - Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Pinyin: Gǔ , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBHNE (月月竹弓水)
    • Bảng mã:U+9AB0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình