Đọc nhanh: 骨质疏松 (cốt chất sơ tùng). Ý nghĩa là: loãng xương. Ví dụ : - 如果你有骨质疏松或者牙周疾病的家族史,牙齿检查更有必要了 Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
骨质疏松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loãng xương
osteoporosis
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨质疏松
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 土质 干燥 疏松
- đất khô xốp.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
疏›
质›
骨›