骨朵儿 gūduǒ er
volume volume

Từ hán việt: 【cốt đoá nhi】

Đọc nhanh: 骨朵儿 (cốt đoá nhi). Ý nghĩa là: nụ; nụ hoa. Ví dụ : - 花骨朵儿 nụ hoa

Ý Nghĩa của "骨朵儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骨朵儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nụ; nụ hoa

没有开放的花朵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花骨朵 huāgūduǒ ér

    - nụ hoa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨朵儿

  • volume volume

    - 一朵 yīduǒ 花儿 huāér

    - Một bông hoa

  • volume volume

    - 花骨朵 huāgūduǒ ér

    - nụ hoa

  • volume volume

    - 那朵 nàduǒ chá 花儿 huāér zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Hoa trà đó đẹp quá.

  • volume volume

    - 骨朵儿 gǔduǒer zhēn 好看 hǎokàn

    - Nụ hoa rất đẹp.

  • volume volume

    - zuò 工作 gōngzuò yào 抓住 zhuāzhù 节骨眼儿 jiēguyǎner 别乱 biéluàn zhuā 一气 yīqì

    - làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé hòu de 胳膊 gēbó 有点儿 yǒudiǎner 弯曲 wānqū

    - Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.

  • volume volume

    - 玫瑰 méiguī yǒu 好多 hǎoduō 骨朵 gǔduǒ

    - Hoa hồng có rất nhiều nụ.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér yǒu 一朵 yīduǒ 牡丹 mǔdan

    - Ở đây có một đóa mẫu đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+6735
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao