Đọc nhanh: 骨朵儿 (cốt đoá nhi). Ý nghĩa là: nụ; nụ hoa. Ví dụ : - 花骨朵儿 nụ hoa
骨朵儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nụ; nụ hoa
没有开放的花朵
- 花骨朵 儿
- nụ hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨朵儿
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 花骨朵 儿
- nụ hoa
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 骨朵儿 真 好看
- Nụ hoa rất đẹp.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 玫瑰 有 好多 骨朵
- Hoa hồng có rất nhiều nụ.
- 这儿 有 一朵 牡丹
- Ở đây có một đóa mẫu đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
朵›
骨›