Đọc nhanh: 骨肥厚 (cốt phì hậu). Ý nghĩa là: chứng dày xương.
骨肥厚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng dày xương
骨组织 (尤其颅骨组织) 的过度形成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨肥厚
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 油水 肥厚
- nhiều dầu mỡ; lợi nhuận nhiều.
- 右心室 肥厚
- tâm thất bên phải bị phình to.
- 肥厚 的 手掌
- bàn tay đầy đặn.
- 奖金 肥厚
- tiền thưởng nhiều; tiền thưởng đáng kể.
- 书本 厚得 难以 搬动
- Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
肥›
骨›