Đọc nhanh: 骨头节儿 (cốt đầu tiết nhi). Ý nghĩa là: khớp xương.
骨头节儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khớp xương
骨节
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨头节儿
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 从 头儿 再 来
- làm lại từ đầu.
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 从 头儿 做起
- làm từ đầu.
- 他 住 在 村子 的 南 头儿
- Anh ấy sống ở đầu phía nam của làng.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
头›
节›
骨›