Đọc nhanh: 懒骨头 (lãn cốt đầu). Ý nghĩa là: đồ lười biếng; đồ nhớt thây; đồ thối thây; đồ đại lãn; lười ngay xương; làm biếng nhớt thây; đồ ăn không ngồi rồi; đồ vô công rỗi nghề (tiếng chửi).
懒骨头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ lười biếng; đồ nhớt thây; đồ thối thây; đồ đại lãn; lười ngay xương; làm biếng nhớt thây; đồ ăn không ngồi rồi; đồ vô công rỗi nghề (tiếng chửi)
懒惰的人 (骂人的话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒骨头
- 她 伤 了 骨头
- Cô ấy bị thương ở xương.
- 他 是 个 硬骨头
- Anh ấy là người cứng cỏi.
- 他 的 骨头 受伤 了
- Xương của anh ấy bị thương.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 他 的 评论 有点 骨头
- Bình luận của anh ấy có chút chỉ trích.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
懒›
骨›