Đọc nhanh: 骨血 (cốt huyết). Ý nghĩa là: cốt nhục; ruột thịt; máu mủ. Ví dụ : - 他确是这对夫妇的亲骨血。 anh ấy là cốt nhục của đôi vợ chồng này.
Ý nghĩa của 骨血 khi là Danh từ
✪ cốt nhục; ruột thịt; máu mủ
骨肉1. (多指子女等后代)
- 他确 是 这 对 夫妇 的 亲 骨血
- anh ấy là cốt nhục của đôi vợ chồng này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨血
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 我 妈妈 在 炖 骨
- Mẹ tôi đang ninh xương.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 她 伤 了 骨头
- Cô ấy bị thương ở xương.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 他 的 骨盆 受伤
- Xương chậu của anh ấy bị thương.
- 坐骨神经 痛
- đau thần kinh toạ
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 扇骨子
- khung quạt
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 骨肉团聚
- anh em đoàn tụ
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 他确 是 这 对 夫妇 的 亲 骨血
- anh ấy là cốt nhục của đôi vợ chồng này.
- 这是 一个 完整 的 血统
- Đây là một huyết thống hoàn chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骨血
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骨血 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 骨血 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
血›
骨›