Đọc nhanh: 骚驴 (tao lư). Ý nghĩa là: chó rừng.
骚驴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó rừng
jackass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚驴
- 大家 都 在 发牢骚
- Mọi người đều đang nổi giận.
- 你老 发牢骚 我 都 烦死 了
- Tôi thấy phiền chết đi được với việc bạn phàn nàn suốt thời gian qua.
- 卖弄风骚
- làm bộ lẳng lơ; làm dáng làm điệu.
- 别 骚扰 我 的 子民
- Để người của tôi yên!
- 骚驴
- con lừa đực.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 他 的 行为 有些 发骚 , 引起争议
- Hành động của anh ta có phần phóng đãng, gây ra tranh cãi.
- 别 告诉 我 这 是 为了 海法 的 那次 骚动
- Xin đừng nói với tôi đây là về vụ bụi nhỏ đó ở Haifa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
驴›
骚›