骚驴 sāo lǘ
volume volume

Từ hán việt: 【tao lư】

Đọc nhanh: 骚驴 (tao lư). Ý nghĩa là: chó rừng.

Ý Nghĩa của "骚驴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骚驴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chó rừng

jackass

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚驴

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài 发牢骚 fāláosāo

    - Mọi người đều đang nổi giận.

  • volume volume

    - 你老 nǐlǎo 发牢骚 fāláosāo dōu 烦死 fánsǐ le

    - Tôi thấy phiền chết đi được với việc bạn phàn nàn suốt thời gian qua.

  • volume volume

    - 卖弄风骚 màinòngfēngsāo

    - làm bộ lẳng lơ; làm dáng làm điệu.

  • volume volume

    - bié 骚扰 sāorǎo de 子民 zǐmín

    - Để người của tôi yên!

  • volume volume

    - 骚驴 sāolǘ

    - con lừa đực.

  • volume volume

    - 骡子 luózi shì 公驴 gōnglǘ 母马 mǔmǎ 交配 jiāopèi 而生 érshēng de 杂种 zázhǒng 动物 dòngwù

    - Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 有些 yǒuxiē 发骚 fāsāo 引起争议 yǐnqǐzhēngyì

    - Hành động của anh ta có phần phóng đãng, gây ra tranh cãi.

  • volume volume

    - bié 告诉 gàosù zhè shì 为了 wèile 海法 hǎifǎ de 那次 nàcì 骚动 sāodòng

    - Xin đừng nói với tôi đây là về vụ bụi nhỏ đó ở Haifa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǘ , Lú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMIS (弓一戈尸)
    • Bảng mã:U+9A74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sǎo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEII (弓一水戈戈)
    • Bảng mã:U+9A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao