Đọc nhanh: 髓鞘 (tuỷ sao). Ý nghĩa là: vỏ myelin (màng bao quanh sợi trục của tế bào thần kinh).
髓鞘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ myelin (màng bao quanh sợi trục của tế bào thần kinh)
myelin sheath (membrane surrounding axon of nerve cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髓鞘
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 他 拔剑 出鞘
- Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.
- 刀 出鞘
- rút gươm ra.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 剑鞘
- bao kiếm.
- 脊髓
- tuỷ sống.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鞘›
髓›