髓鞘 suǐ qiào
volume volume

Từ hán việt: 【tuỷ sao】

Đọc nhanh: 髓鞘 (tuỷ sao). Ý nghĩa là: vỏ myelin (màng bao quanh sợi trục của tế bào thần kinh).

Ý Nghĩa của "髓鞘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

髓鞘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vỏ myelin (màng bao quanh sợi trục của tế bào thần kinh)

myelin sheath (membrane surrounding axon of nerve cell)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髓鞘

  • volume volume

    - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • volume volume

    - 骨髓移植 gǔsuǐyízhí ne

    - Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?

  • volume volume

    - 拔剑 bájiàn 出鞘 chūqiào

    - Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.

  • volume volume

    - dāo 出鞘 chūqiào

    - rút gươm ra.

  • volume volume

    - néng 使 shǐ 脑脊髓 nǎojǐsuǐ 最后 zuìhòu 流入 liúrù 空腔 kōngqiāng

    - Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.

  • volume volume

    - 剑鞘 jiànqiào

    - bao kiếm.

  • volume volume

    - 脊髓 jǐsuǐ

    - tuỷ sống.

  • volume volume

    - 充满活力 chōngmǎnhuólì 无所不能 wúsuǒbùnéng de 精神 jīngshén 就是 jiùshì 香港 xiānggǎng de 精髓 jīngsuǐ

    - Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Cách 革 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào , Shāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiếu
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJFB (廿十火月)
    • Bảng mã:U+9798
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Pinyin: Suǐ
    • Âm hán việt: Tuỷ
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBYKB (月月卜大月)
    • Bảng mã:U+9AD3
    • Tần suất sử dụng:Cao