Đọc nhanh: 骑行 (kỵ hành). Ý nghĩa là: một chuyến đi, Đi xe đạp, cưỡi ngựa.
骑行 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. một chuyến đi
a ride
✪ 2. Đi xe đạp
cycling
✪ 3. cưỡi ngựa
horseback riding
✪ 4. đi xe máy
motorbike riding
✪ 5. đi xe (xe đạp, ngựa, xe máy, v.v.)
to ride (a bicycle, horse, motorbike etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑行
- 这条 路 适合 骑 自行车
- Con đường này phù hợp để đạp xe.
- 骑 自行车 对于 身体 和 环境 都 大有裨益
- Đạp xe đạp mang lại lợi ích lớn cho cơ thể của bạn và môi trường chúng ta sinh sống.
- 我 不会 骑 自行车
- Tôi không biết đi xe đạp.
- 他 不 喜欢 骑 自行车
- Anh ấy không thích đi xe đạp.
- 从前 , 我 不会 骑 自行车
- Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.
- 她 教练 孩子 们 学习 骑 自行车
- Cô ấy huấn luyện trẻ em học đi xe đạp.
- 骑 自行车 无疑 是 对 身体 好 的
- Đi xe đạp chắc chắn là tốt cho sức khỏe của bạn.
- 在 草原 上 骑马 真 洒脱 怎么 跑 都行
- Cưỡi ngựa trên thảo nguyên thật sảng khoái, bạn muốn chạy đến nơi nào cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
骑›